Bước sang năm Tân Sửu hay còn gọi là trâu vàng, mỗi tuổi lại có sao chiếu mệnh khác nhau. Cùng xem sao hạn năm 2021 của bạn là gì, sao tốt hay xấu để biết cách cúng dâng sao giải hạn phù hợp.
Xem sao hạn năm 2021
Dưới đây Tử vi hôm nay sẽ hướng dẫn chi tiết xem sao hạn năm 2021 cho mọi độ tuổi (theo Lục thập hoa giáp) phân chia nam mạng, nữ mạng rõ ràng, đầy đủ. Đồng thời cung cấp cách cúng dâng sao giải hạn đúng chuẩn, hiệu quả.
Mức độ ảnh hưởng tốt xấu của các sao:
– Cát tinh: Thái Âm, Thái Dương, Mộc Đức
– Hung tinh: Thái Bạch, La Hầu, Kế Đô
– Trung tinh: Thổ Tú, Thủy Diệu, Vân Hán (Văn Hớn)
Mức độ ảnh hưởng của các hạn:
– Đại hạn: Toán Tận (bệnh tật, hao tài), Huỳnh Tuyển (bệnh năng, hao tài).
– Tiểu hạn: Tam Kheo (chân tay nhức mỏi), Ngũ Mộ (hao tài).
– Xấu: Thiên Tinh (thị phi, kiện tụng), Thiên La (bị phá phách không yên), Địa Võng (tai tiếng, cạm bẫy, tù tội), Diêm Vương (tin buồn từ xa).
Xem sao hạn năm 2021 tuổi Tý
Tuổi Can Chi |
Năm sinh |
Sao – Hạn 2021 nam mạng |
Sao – Hạn 2021 nữ mạng |
Mậu Tý |
1948 |
Thổ Tú – Ngũ Mộ |
Vân Hán – Ngũ Mộ |
Canh Tý |
1960 |
Thái Âm – Diêm Vương |
Thái Bạch – Thiên La |
Nhâm Tý |
1972 |
Thái Dương – Toán Tận |
Thổ Tú – Huỳnh Tuyển |
Giáp Tý |
1984 |
Thổ Tú – Ngũ Mộ |
Vân Hán – Ngũ Mộ |
Bính Tý |
1996 |
Thái Âm – Diêm Vương |
Thái Bạch – Thiên La |
2. Xem sao hạn 2021 tuổi Sửu
Tuổi Can Chi |
Năm sinh |
Sao – Hạn 2021 nam mạng |
Sao – Hạn 2021 nữ mạng |
Kỷ Sửu |
1949 |
La Hầu – Tam Kheo |
Kế Đô – Thiên Tinh |
Tân Sửu |
1961 |
Kế Đô – Địa Võng |
Thái Dương – Địa Võng |
Quý Sửu |
1973 |
Thái Bạch – Toán Tận |
Thái Âm – Huỳnh Tuyển |
Ất Sửu |
1985 |
La Hầu – Tam Kheo |
Kế Đô – Thiên Tinh |
Đinh Sửu |
1997 |
Kế Đô – Địa Võng |
Thái Dương – Địa Võng |
3. Xem sao hạn 2021 tuổi Dần
Tuổi Can Chi |
Năm sinh |
Sao – Hạn 2021 nam mạng |
Sao – Hạn 2021 nữ mạng |
Canh Dần |
1950 |
Mộc Đức – Huỳnh Tuyển |
Thủy Diệu – Toán Tận |
Nhâm Dần |
1962 |
Vân Hán – Thiên La |
La Hầu – Diêm Vương |
Giáp Dần |
1974 |
Thủy Diệu – Thiên Tinh |
Mộc Đức – Tam Kheo |
Bính Dần |
1986 |
Mộc Đức – Huỳnh Tuyển |
Thủy Diệu – Toán Tận |
Mậu Dần |
1998 |
Vân Hán – Thiên La |
La Hầu – Diêm Vương |
. Xem sao hạn 2021 tuổi Mão
Tuổi Can Chi |
Năm sinh |
Sao – Hạn 2021 nam mạng |
Sao – Hạn 2021 nữ mạng |
Tân Mão |
1951 |
Thái Âm – Diêm Vương |
Thái Bạch – Thiên La |
Quý Mão |
1963 |
Thái Dương – Thiên La |
Thổ Tú – Diêm Vương |
Ất Mão |
1975 |
Thổ Tú – Ngũ Mộ |
Vân Hán – Ngũ Mộ |
Đinh Mão |
1987 |
Thái Âm – Diêm Vương |
Thái Bạch – Thiên La |
Kỷ Mão |
1999 |
Thái Dương – Toán Tận |
Thổ Tú – Huỳnh Tuyển |
Xem sao hạn 2021 tuổi Thìn
Tuổi Can Chi |
Năm sinh |
Sao – Hạn 2021 nam mạng |
Sao – Hạn 2021 nữ mạng |
Nhâm Thìn |
1952 |
Kế Đô – Địa Võng |
Thái Dương – Địa Võng |
Giáp Thìn |
1964 |
Thái Bạch – Toán Tận |
Thái Âm – Huỳnh Tuyển |
Bính Thìn |
1976 |
La Hầu – Tam Kheo |
Kế Đô – Thiên Tinh |
Mậu Thìn |
1988 |
Kế Đô – Địa Võng |
Thái Dương – Địa Võng |
Canh Thìn |
2000 |
Thái Bạch – Thiên Tinh |
Thái Âm – Tam Kheo |
Xem sao hạn 2021 tuổi Tỵ
Tuổi Can Chi |
Năm sinh |
Sao – Hạn 2021 nam mạng |
Sao – Hạn 2021 nữ mạng |
Quý Tỵ |
1953 |
Vân Hán – Địa Võng |
La Hầu – Địa Võng |
Ất Tỵ |
1965 |
Thủy Diệu – Thiên Tinh |
Mộc Đức – Tam Kheo |
Đinh Tỵ |
1977 |
Mộc Đức – Huỳnh Tuyển |
Thủy Diệu – Toán Tận |
Kỷ Tỵ |
1989 |
Vân Hán – Thiên La |
La Hầu – Diêm Vương |
Tân Tỵ |
2001 |
Thủy Diệu – Ngũ Mộ |
Mộc Đức – Ngũ Mộ |
Xem sao hạn 2021 tuổi Ngọ
Tuổi Can Chi |
Năm sinh |
Sao – Hạn 2021 nam mạng |
Sao – Hạn 2021 nữ mạng |
Giáp Ngọ |
1954 |
Thái Dương – Thiên La |
Thổ Tú – Diêm Vương |
Bính Ngọ |
1966 |
Thổ Tú – Ngũ Mộ |
Vân Hán – Ngũ Mộ |
Mậu Ngọ |
1978 |
Thái Âm – Diêm Vương |
Thái Bạch – Thiên La |
Canh Ngọ |
1990 |
Thái Dương – Toán Tận |
Thổ Tú – Huỳnh Tuyển |
Nhâm Ngọ |
2002 |
Thổ Tú – Tam Kheo |
Vân Hán – Thiên Tinh |
Xem sao hạn 2021 tuổi Mùi
Tuổi Can Chi |
Năm sinh |
Sao – Hạn 2021 nam mạng |
Sao – Hạn 2021 nữ mạng |
Ất Mùi |
1955 |
Thái Bạch – Toán Tận |
Thái Âm – Huỳnh Tuyển |
Đinh Mùi |
1967 |
La Hầu – Tam Kheo |
Kế Đô – Thiên Tinh |
Kỷ Mùi |
1979 |
Kế Đô – Địa Võng |
Thái Dương – Địa Võng |
Tân Mùi |
1991 |
Thái Bạch – Thiên Tinh |
Thái Âm – Tam Kheo |
Qúy Mùi |
2003 |
La Hầu – Tam Kheo |
Kế Đô – Thiên Tinh |
Xem sao hạn 2021 tuổi Thân
Tuổi Can Chi |
Năm sinh |
Sao – Hạn 2021 nam mạng |
Sao – Hạn 2021 nữ mạng |
Bính Thân |
1956 |
Thủy Diệu – Thiên Tinh |
Mộc Đức – Tam Kheo |
Mậu Thân |
1968 |
Mộc Đức – Huỳnh Tuyển |
Thủy Diệu – Toán Tận |
Canh Thân |
1980 |
Vân Hán – Thiên La |
La Hầu – Diêm Vương |
Nhâm Thân |
1992 |
Thủy Diệu – Ngũ Mộ |
Mộc Đức – Ngũ Mộ |
Giáp Thân |
2004 |
Mộc Đức – Huỳnh Tuyển |
Thủy Diệu – Toán Tận |
Xem sao hạn 2021 tuổi Dậu
Tuổi Can Chi |
Năm sinh |
Sao – Hạn 2021 nam mạng |
Sao – Hạn 2021 nữ mạng |
Đinh Dậu |
1957 |
Thổ Tú – Ngũ Mộ |
Vân Hán – Ngũ Mộ |
Kỷ Dậu |
1969 |
Thái Âm – Diêm Vương |
Thái Bạch – Thiên La |
Tân Dậu |
1981 |
Thái Dương – Toán Tận |
Thổ Tú – Huỳnh Tuyển |
Quý Dậu |
1993 |
Thổ Tú – Ngũ Mộ |
Vân Hán – Ngũ Mộ |
Ất Dậu |
2005 |
Thái Âm – Diêm Vương |
Thái Bạch – Thiên La |
Xem sao hạn 2021 tuổi Tuất
Tuổi Can Chi |
Năm sinh |
Sao – Hạn 2021 nam mạng |
Sao – Hạn 2021 nữ mạng |
Mậu Tuất |
1958 |
La Hầu – Tam Kheo |
Kế Đô – Thiên Tinh |
Canh Tuất |
1970 |
Kế Đô – Địa Võng |
Thái Dương – Địa Võng |
Nhâm Tuất |
1982 |
Thái Bạch – Thiên Tinh |
Thái Âm – Tam Kheo |
Giáp Tuất |
1994 |
La Hầu – Tam Kheo |
Kế Đô – Thiên Tinh |
Bính Tuất |
2006 |
Kế Đô – Địa Võng |
Thái Dương – Địa Võng |
Xem sao hạn 2021 tuổi Hợi
Tuổi Can Chi |
Năm sinh |
Sao – Hạn 2021 nam mạng |
Sao – Hạn 2021 nữ mạng |
Đinh Hợi |
1947 |
Thủy Diệu – Thiên Tinh |
Mộc Đức – Tam Kheo |
Kỷ Hợi |
1959 |
Mộc Đức – Huỳnh Tuyển |
Thủy Diệu – Toán Tận |
Tân Hợi |
1971 |
Vân Hán – Thiên La |
La Hầu – Diêm Vương |
Quý Hợi |
1983 |
Thủy Diệu – Thiên Tinh |
Mộc Đức – Tam Kheo |
Ất Hợi |
1995 |
Mộc Đức – Huỳnh Tuyển |
Thủy Diệu – Toán Tận |
Bài viết liên quan: